Thực đơn
Road To The Runway Các thí sinh(Tuổi tính từ ngày dự thi)
Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Bị loại ở | Hạng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Grace | 潘嘉纯 | Phan Gia Thuần | 18 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Tập 2 | 15 |
Nana | 陈晓雯 | Trần Hiểu Văn | 23 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Tập 3 | 14 |
Angel | 杨子萱 | Dương Tí Huyên | 19 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Tập 4 | 13 |
Abby | 蒋浩铃 | Tương Hạo Linh | 23 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Tập 5 | 12 |
Chao | 袁博超 | Viên Bác Siêu | 19 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Tập 6 | 11 (bỏ cuộc) |
Rachel | 陆祺桦 | Lục Kì Hoa | 19 | 1,78 m (5 ft 10 in) | 10 (bỏ cuộc) | |
Leader | 陆瑶 | Lục Dao | 30 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Tập 7 | 9 |
Tong | 张桐 | Trương Thông | 25 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Tập 8 | 8 |
Luna | 吴月 | Ngô Nguyệt | 22 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Tập 9 | 7 |
Ling | 孔令令 | Khổng Linh Linh | 30 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Tập 10 | 6 |
Naomi | 康雅馨 | Khang Nhã Hinh | 21 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Tập 11 | 5 |
Wen | 石闻 | Thạch Văn | 29 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Tập 12 | 4-3 |
Jaclyn | 杨斯莹 | Dương Tư Oánh | 25 | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Cristian | 储镒恬 | Trừ Dật Điềm | 20 | 1,78 m (5 ft 10 in) | 2 | |
One | 王艺 | Vương Nghệ | 20 | 1,75 m (5 ft 9 in) | 1 |
Thực đơn
Road To The Runway Các thí sinhLiên quan
Road to Revolution: Live at Milton Keynes Road To The Runway Road Rash Roads to Judah Road Town Road Redemption Roadblock (Tháng 3 năm 2016) Road to Ninja: Naruto the Movie Roadway Services Road with Cypress and StarTài liệu tham khảo
WikiPedia: Road To The Runway //edwardbetts.com/find_link?q=Road_To_The_Runway http://www.iqiyi.com/a_19rrh840vh.html